Kết quả tra cứu ngữ pháp của ティーンズねっとわーく
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...