Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ティーンズねっとわーく
ティーンズねっとわーく
を、その学校に通う生徒たち自身がリポート・討論することで議題をさらに深く追求していた。 番組は、
パソ
コン通信の活用方法を紹介するミニコーナー「
パソ
通ミニ講座」を設けていた。番組終了間際の回においては、
パソ
コン通信に代わって台頭しはじめていたインターネットを話題にしていた。 1994年度
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ティーンズねっとわーく
わっと
わっと
(副)
わね
わね
(連語)
熱闘
ねっとう
熱のこもった激しいたたかい。
熱湯
ねっとう
煮えたっている熱い湯。 煮え湯。
ねっとり
ねっとり
(副)
ねとねと
ねとねと
(副)
じわっと
じわっと
(副)
ふわっと
ふわっと
(副)
Xem thêm