Kết quả tra cứu ngữ pháp của テシス 次に私が殺される
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
に慣れる
Quen với...
N2
次第だ
Do đó
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)