Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺がれる そがれる
bị giảm bớt; bị nản lòng; bị suy yếu; bị giảm
忙殺される ぼうさつされる
Bận tối mắt, tối mũi
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
蜂に刺される はちにさされる
để là stung bởi một con ong
次に つぎに
kế tiếp.
騒がれる さわがれる
làm ồn, ồn ào
天に召される てんにめされる
chết