Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺がれる そがれる
bị giảm bớt; bị nản lòng; bị suy yếu; bị giảm
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
忙殺される ぼうさつされる
Bận tối mắt, tối mũi
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次に つぎに
kế tiếp.
私を忘れる わたしをわすれる
Đánh mất mình. Giận đến độ không còn là mình
殺る やる
giết
次第次第に しだいしだいに
dần dần