Kết quả tra cứu ngữ pháp của テトロ 過去を殺した男
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…