Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男殺し おとこごろし
đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
過去問 かこもん
các câu hỏi trước đây
半過去 はんかこ
thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp).
大過去 だいかこ
(ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành
過去形 かこけい
thì quá khứ