Kết quả tra cứu ngữ pháp của テレビが来た日
N2
以来
Kể từ khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N5
たことがある
Đã từng
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)