Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テレビが来た日
来日 らいにち らいじつ らいにち、らい じつ
Đến Nhật bản
薄型テレビ うすがたテレビ
TV màn hình phẳng 
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
テレビ映画 テレビえいが
phim truyền hình chiếu trên tivi
来る日 くるひ
ngày hôm sau; hôm sau.
テレビ端子 テレビたんし
giắc kết nối tv
来る日も来る日も くるひもくるひも
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng