Kết quả tra cứu ngữ pháp của テレビで仕返し
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
~がほしいです
Muốn
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...