Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕返し しかえし
sự trả thù, sự trả đũa
テレビ電話 テレビでんわ
trực quan gọi điện; màn ảnh - điện thoại
仕返しする しかえしする
báo thù
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
深夜テレビ しんやテレビ
chương trình TV đêm muộn
テレビ端子 テレビたんし
giắc kết nối tv