Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テレビで仕返し
仕返し しかえし
sự trả thù, sự trả đũa
仕返しする しかえしする
báo thù
テレビ電話 テレビでんわ
trực quan gọi điện; màn ảnh - điện thoại
máy tuốc bin
遊んでテレビ あそんでてれび
Cái tivi nhàn rỗi(bị bỏ không, ko đc sử dụng). Đây là cách sử dụng khác của động từ 遊んで
テレビ化 テレビか
chuyển thể thành chương trình truyền hình
テレビスクリーン テレビスクリン テレビ・スクリーン テレビ・スクリン
Màn hình tivi
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi