Kết quả tra cứu ngữ pháp của テレビをほめるYESTV
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều