Các từ liên quan tới テレビをほめるYESTV
目を細める めをほそめる
nhắm mắt một phần, để nheo mắt
sự đỏ mặt, ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt, làm cho ai thẹn đỏ mặt, đỏ mặt, thẹn, ửng đỏ, ửng hồng
骨を埋める ほねをうずめる ほねをうめる
tới xúc xắc bên trong (một đất nước ngoài)
頬を染める ほおをそめる
đỏ mặt vì xấu hổ
歩を進める ほをすすめる ふをすすめる
tạo sự phát triển; tiến về phía trước
sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình, phát đi bằng truyền hình
máy tuốc bin
臍を固める ほぞをかためる
quyết tâm (làm điều gì đó)