Kết quả tra cứu ngữ pháp của テレビ見たとこ勝負!
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ところだった
Suýt nữa
N5
たことがある
Đã từng
N1
たところで
Dù... thì cũng
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
たところ
Sau khi làm... thì phát hiện ra
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả