Các từ liên quan tới テレビ見たとこ勝負!
出たとこ勝負 でたとこしょうぶ
mặc cho số phận định đoạt
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
見たところ みたところ
trong sự xuất hiện; xem; xét đoán từ những sự xuất hiện
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc
勝負所 しょうぶどころ
thời điểm quyết định; bước ngoặt; thời điểm quan trọng; tình huống thắng thua
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời
勝負服 しょうぶふく
đồng phục đua xe