Kết quả tra cứu ngữ pháp của テロ組織と認定された組織の一覧
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...