Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロ組織 テロそしき
tổ chức khủng bố
認定(組織・機関) にんてー(そしき・きかん)
chứng nhận ( cơ quan , tổ chức )
組織固定 そしきこてー
cố định mô
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組織する そしき
tổ chức; cấu trúc
プロジェクト組織 プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức