Kết quả tra cứu ngữ pháp của テンション上がる会?〜地球のことで熱くなれ!〜
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
ことなく
Không hề
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
上で
Sau khi/Khi