Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
地球上 ちきゅうじょう
trên trái đất
テンション テンション
độ căng; sức căng.
テンションが低い テンションがひくい
Xuống tinh thần
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
流れ出る ながれでる
tràn ra, chảy ra, rò rỉ ra
逃れ出る のがれでる
chạy trốn