Kết quả tra cứu ngữ pháp của テームズの霧に別れを
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...