Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別れ別れになる わかれわかれになる
to separate (e.g. people), to part
別別に べつべつに
tách riêng
霧に覆われる きりにおおわれる
để được bao bọc trong sương mù
霧に包まれる きりにつつまれる
được bao phủ trong sương mù
別に べつに
đặc biệt
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt