Kết quả tra cứu ngữ pháp của ディバイナー 戦禍に光を求めて
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua