Các từ liên quan tới ディバイナー 戦禍に光を求めて
戦禍 せんか
những thiệt hại; những tàn phá do chiến tranh.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
幸福を求めて こうふくをもとめて
tìm kiếm hạnh phúc
求め もとめ
đòi hỏi; kêu gọi; đòi hỏi; yêu cầu
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.