Kết quả tra cứu ngữ pháp của デタッチメント 優しい無関心
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N4
しか~ない
Chỉ...
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng