Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無関心 むかんしん
không quan tâm
む。。。 無。。。
vô.
心優しい こころやさしい
tốt bụng, dịu dàng, từ bi
無関心な むかんしんな
hờ hững
心無し こころなし
lacking in prudence, lacking in judgement
心無い こころない
người vô tâm, vô ý thức
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
心の優しい人 こころのやさしいひと
người có tấm lòng nhân hậu