Kết quả tra cứu ngữ pháp của デビィ・ザ・コルシファは負けず嫌い
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N5
てはいけない
Không được làm
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết