Các từ liên quan tới デビィ・ザ・コルシファは負けず嫌い
負けず嫌い まけずぎらい
hiếu thắng, gét thua cuộc, không khuất phục
負け嫌い まけぎらい
ghét thua cuộc; luôn muốn chiến thắng, không khuất phục
負けず劣らず まけずおとらず
để (thì) cân bằng bằng nhau hoặc có tài
嫌わず きらわず
without discrimination, indiscriminate, without distinction, without differentiation
負け知らず まけしらず
bất bại
食べず嫌い たべずぎらい
chưa ăn đã chán
食わず嫌い くわずぎらい
ghét ăn.
負け まけ
sự thua