Kết quả tra cứu ngữ pháp của トカゲに噛まれた少年
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
まま(に)
Theo như
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...