Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トカゲ類 トカゲるい
loài thằn lằn
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
トカゲ
Loài thằn lằn
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
トカゲ目 トカゲもく とかげもく
bò sát có vảy
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên