Kết quả tra cứu ngữ pháp của トキ この地球(ほし)の未来を見つめて
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...