Các từ liên quan tới トキ この地球(ほし)の未来を見つめて
cò quăm mào Nhật Bản (Nipponia nippon)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
未来 みらい
đời sau
未見 みけん
chưa gặp; chưa nhìn thấy
地球の周り ちきゅうのまわり
không gian xung quanh trái đất; đường tròn (của) trái đất
nói bóng nói gió,lời nói bóng gió,dấu vết,nói bóng gió,nói ám chỉ,lời gợi ý,nghĩa mỹ) chút xíu,gợi ý nhẹ nhàng,(từ mỹ,tí ti,lời nói ám chỉ
角を矯めて牛を殺す つのをためてうしをころす
chữa lợn lành thành lợn què
未来的 みらいてき
mang tính tương lai