Kết quả tra cứu ngữ pháp của トコトン掘り下げ隊!生き物にサンキュー!!
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
きり
Chỉ có
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
おきに
Cứ cách
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra