Các từ liên quan tới トコトン掘り下げ隊!生き物にサンキュー!!
掘り下げる ほりさげる
đào xuống
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
生掘り なまほり
bareback sex (esp. male gay), unprotected sex
サンキュー サンキュ センキュ センキュー
cám ơn.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
発掘隊 はっくつたい
nhóm khai quật
ノーサンキュー ノー・サンキュー
Không, xin cám ơn!.
サンキュー事故 サンキューじこ
traffic accident caused by a driver thanking another driver for letting him go first at a junction