Kết quả tra cứu ngữ pháp của トミーズのきばらなアカン!
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi