Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明かん あかん アカン
vô dụng, không tốt, vô vọng
バナナの木 ばななのき
cây chuối.
なら ならば
nếu.
野薔薇 のばら
hoa hồng dại; hồng dại.
なぜならば (∵) なぜならば (∵)
vì, bởi vì, tại vì
何故ならば なぜならば
bởi vì là; nếu nói là do sao thì.
仲働き なかばたらき
có thể làm việc cho cả quý sống lẫn nhà bếp
海原 うなばら
Đại dương; biển sâu; đáy biển