Kết quả tra cứu ngữ pháp của トランボ ハリウッドに最も嫌われた男
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...