Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男嫌い おとこぎらい
ghét đàn ông
夫に嫌われる おっとにきらわれる
bị chồng ghét, bị chồng ruồng bỏ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ハリウッドスター ハリウッド・スター
Hollywood star
嫌われ者 きらわれもの
người bị ghét
嫌に いやに
khủng khiếp
最も もっとも もとも
vô cùng; cực kỳ; cực độ
ハリウッド映画 ハリウッドえいが
phim Hollywood