Kết quả tra cứu ngữ pháp của トレヴィの泉で二度目の恋を
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
一度に
Cùng một lúc
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia