Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
二度目 にどめ
Lần thứ 2
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
マス目 マス目
chỗ trống
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
恋の病 こいのやまい
tình yêu
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.