Kết quả tra cứu ngữ pháp của トワイライト 葬られた過去
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
たら
Nếu... thì...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo