Các từ liên quan tới トワイライト 葬られた過去
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
đèn nhấp nháy; nhập nhoạng tối; mờ sáng.
過去問 かこもん
các câu hỏi trước đây
過去形 かこけい
thì quá khứ
半過去 はんかこ
thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp).
大過去 だいかこ
(ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành
過去帳 かこちょう
sổ ghi chép lai lịch về người đã qua đời trong gia đình
葬り去る ほうむりさる
bị lãng quên; bị tống táng {ほうむる}