Kết quả tra cứu ngữ pháp của トーマスをすくえ!! ミステリーマウンテン
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ