Các từ liên quan tới トーマスをすくえ!! ミステリーマウンテン
踵を返す きびすをかえす くびすをかえす
Quay gót trở về
クラス替えをする くらすがえをする
xếp lớp; phân lớp.
前を隠す まえをかくす
bao trùm riêng tư (của) ai đó chia ra
答えを出す こたえをだす
đưa ra câu trả lời
考えを示す かんがえをしめす
bộc lộ suy nghĩ
絵を描く えをかく えをえがく
vẽ tranh.
turn over hay
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại, thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt