Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドアを開けろ
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
Đánh giá
…ところで…だけだ
Dù có ... đi nữa cũng chỉ ... mà thôi
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
っけ
Nhỉ