Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドアを開ける どあをあける
mở cửa.
片開きドア へんひらきドア
cửa mở một cánh
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
半ドア はんドア
cửa đóng chưa chặt
間を開ける まをあける あいだをあける
để lại một khoảng trống
戸を開ける とをあける
mở cửa