Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドキュメント女ののど自慢
N5
どの
Cái nào/Người nào
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không