Các từ liên quan tới ドキュメント女ののど自慢
女自慢 おんなじまん
female bragging, female conceit
自慢 じまん
tự hào, hãnh diện, tâm đắc
自由の女神 じゆうのめがみ
nữ thần tự do.
自慢自賛 じまんじさん
Tự khen bản thân, tự thấy nể mình, mèo khen mèo dài đuôi
自由の女神の像 じゆうのめがみのぞう
pho tượng (của) tự do
喉自慢 のどじまん
sự kiêu hãnh vì có giọng hát hay, người tự hào vì có giọng hát hay; cuộc thi giọng hát hay
tài liệu; tư liệu.
自慢な じまんな
tự hào.