Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドナルドの"もう、眠らせて"
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N1
~てからというもの
~Sau khi , từ khi làm gì thì…
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N4
Được lợi
てもらう
Có thể... giúp tôi được không