Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眠らせる ねむらせる
để lại không sử dụng
せめてもの せめてもの
tối thiểu
見てもらう みてもらう
khám bệnh, tư vấn
手こずらせない者 てこずらせないもの
Người lì lợm
眠らす ねむらす
gây mê
手の者 てのもの
thuộc cấp, lính, thuộc hạ, thủ hạ
手の物 てのもの
thứ (của) chính mình
ものもらい
mắt nổi mụn lẹo