Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せめてもの せめてもの
tối thiểu
眠らせる ねむらせる
để lại không sử dụng
見てもらう みてもらう
khám bệnh, tư vấn
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
痩せても枯れても やせてもかれても
even though one has fallen on hard times, however down on one's luck one may be
もらい物 もらいもの
quà được nhận
手こずらせない者 てこずらせないもの
Người lì lợm
ものとして ものとして
xem như là