Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドナルドのかじ屋
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N4
Suy đoán
じゃないか
Không thấy...hay sao, không chừng...đấy
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...