Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドナルドのかじ屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
対の屋 たいのや
side house (to the east, west, or north of a main residence; home to women, children and servants)
mulberry tree
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
下の部屋 したのへや
phòng tầng dưới
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
めかし屋 めかしや
Người ăn mặc thời trang
屋 や
(something) shop